Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
feeding chair


noun
a chair for feeding a very young child;
has four long legs and a footrest and a detachable tray
Syn:
highchair
Hypernyms:
chair
Part Meronyms:
rung, round, stave


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.